Có 2 kết quả:

掌玺大臣 zhǎng xǐ dà chén ㄓㄤˇ ㄒㄧˇ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ掌璽大臣 zhǎng xǐ dà chén ㄓㄤˇ ㄒㄧˇ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chancellor (rank in various European states)
(2) grand chancellor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) chancellor (rank in various European states)
(2) grand chancellor

Bình luận 0